Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
clean room


noun
a room that is virtually free of dust or bacteria;
used in laboratory work and in assembly or repair of precision equipment
Syn:
white room
Hypernyms:
room
Hyponyms:
laminar flow clean room


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.